Bảng giá tham khảo 4 gói Best Seller
BẢNG BÁO GIÁ | Crystalline | Best Seller | Ceramic IR | Ceramic |
---|---|---|---|---|
Kính trước (lái) | CR60/CR70 5.700.000 | CR60/CR70
5.700.000 | IR50 3.300.000 | Ceramic 70 2.400.000 |
Kính sườn (trước) | CR20/CR40
2.600.000 | Ceramic 15/Ceramic 35 1.400.000 | IR15/IR25 1.800.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 |
Kính sườn (giữa) | CR20/CR40
2.600.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 | IR15/IR25
1.800.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 |
Kính sau (lưng) | CR20/CR40
4.100.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.700.000 | IR15/IR25
2.300.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.700.000 |
Sedan | 14.800.000 | 9.900.000 | 9.000.000 | 6.900.000 |
SUV | 17.600.000 | 11.500.000 | 10.500.000 | 8.300.000 |
Bảng giá tham khảo 4 gói phim cách nhiệt 3M phổ biến
BẢNG BÁO GIÁ | Crystalline Pro | Crystalline Hồng Ngoại | Ceramic IR | Ceramic |
---|---|---|---|---|
Kính trước (lái) | CR50 6.500.000 | CR50
6.500.000 | IR50 3.300.000 | Ceramic 70 2.400.000 |
Kính sườn (trước) | CR20/CR40
2.600.000 | Ceramic 15/Ceramic 35 1.400.000 | IR15/IR25 1.800.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 |
Kính sườn (giữa) | CR20/CR40
2.600.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 | IR15/IR25
1.800.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.400.000 |
Kính sau (lưng) | CR20/CR40
4.100.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.700.000 | IR15/IR25
2.300.000 | Ceramic 15/Ceramic 35
1.700.000 |
Sedan | 15.500.000 | 10.800.000 | 9.000.000 | 6.900.000 |
SUV | 18.300.000 | 12.300.000 | 10.500.000 | 8.300.000 |
Nếu quý khách đang cân nhắc chọn phim cách nhiệt tốt nhất cho nhu cầu dựa vào thông số kỹ thuật (chống UV, chống IR, chống lóa, xuyên sáng), có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật phim cách nhiệt 3M bên dưới đây.
DÒNG XE | GIÁ | ĐỘ DÀY | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|
SEDAN | 69.000.000 | 7.5 mil | 7 NĂM |
SUV | 76.000.000 | 7.5 mil | 7 NĂM |
MPV | 84.000.000 | 7.5 mil | 7 NĂM |
Nếu quý khách đang tìm kiếm thông tin kỹ thuật về phim bảo vệ sơn xe PPF 3M, có thể tham khảo thông tin bên dưới đây: